Cân điện tử CX CITIZEN
* Ứng dụng cân phân tích CX CITIZEN:
Cân phân tích điện tử CX chuyên dùng phòng phân tích, phòng thí nghiệm, cân vàng,… những sản phẩm có yêu cầu về độ chính xác cao.
* Đặc điểm –tính năng của cân phân tích CX:
Tính năng: Cân, đếm mẫu, xác định trọng lượng theo tỉ lệ phần trăm, trừ bì, Zero . . .
- Nhiều đơn vị để lựa chọn: mg, ct, oz, dwt, mon, GN…..
- Tự động điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường bên ngoài.
- Màn hình hiển thị LCD đèn nền backlight nên hiển thị rõ ràng các ký tự, dễ đọc, dễ quan sát
- Có móc cân bên dưới & lồng kính chắn gió (dùng cho cân điện tử phân tích)
- Các phím nhấn có độ bền cao, được bố trí thuận tiện trong thao tác
- Hổ trợ chế độ hiệu chuẩn tuyến tính phục vụ tốt cho công tác bảo trì.
- 3 chế độ cài đặt: Chế độ điều chỉnh độ nhạy của cân theo môi trường sử dụng
- Cổng truyền thông RS232 (2 cổng) dễ dàng kết nối máy in, máy tính, màn hình phụ,...
- Tự động hiểu chuẩn (chuẩn nội)
- Khung cân được đúc bằng nhôm ổn định, bền, cho kết quả chính xác cao cho người sử dụng.
- Cân điện tử phân tích CITIZEN CX Series được thiết kế đơn giản để xác định khối lượng, phần trăm khối lượng, …trong phòng thí nghiệm, cân vàng,...
* Đặc tính ký thuật của cân điện tử CX CITIZEN
|
MODEL
|
CX 420
|
CX 401
|
CX 320
|
CX 301
|
CX 220
|
CX 120
|
CX 65
|
Mức Cân
|
420 gm
|
401 gm
|
320 gm
|
301 gm
|
220 gm
|
120 gm
|
65 gm
|
Bước nhảy
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
Repeatability (sd)
|
0.3 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
Linearity (+ / -)
|
0.5 mg
|
0.5 mg
|
0.3 mg
|
0.3 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
Pan Size (mm / inch)
|
90 Ø / 3.5”Ø
|
Response Time
|
2 - 3 Sec
|
Display
|
Alpha Numeric LCD Display
|
Calibration
|
Motorised Internal Calibration
|
Units of Measure
|
g, mg, ct, GN, mo, oz, dwt etc.
|
Rate Range
|
Full
|
Operating Temp.
|
+ 10º to 40ºC
|
Sensitivity Drift.
|
± 2ppm (2 x 10-6 / ºC)
|
Minimum Sample Wt. as per USP
|
Approx 100 to 150mg
|
Application Modes
|
PCS, % Weighing, Animal / Dynamic Weighing, Check Weighing
Automatic Density, Determination.
|
Power Supply
|
A/C Adaptor 230V or 115V / +/-20% 50-60Hz
|
Compliance
|
ISO, GLP / GMP USP Compliance
|
Housing Dim. (MxDxH)
|
340 mm x 212 mm x 340 mm
|
Weight Approx
|
9.3 kg / 20 lb
|
|